Có 2 kết quả:
感兴趣 gǎn xìng qù ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ • 感興趣 gǎn xìng qù ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be interested
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be interested
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0